Phần mềm quản lý sản xuất

circle-decor

Quản lý sản xuất hiệu quả

Sắp xếp công việc và vận hành nhà máy thông minh

Định mức sản xuất

Phương pháp sản xuất

Lệnh sản xuất

Kế hoạch sản xuất

Thống kê sản lượng

QC sản phẩm

Quản lý nhà xưởng thông minh

Ứng dụng IoT để truy xuất dữ liệu từ máy sản xuất

01

Thống kê dữ liệu từ máy sản xuất, đưa dữ liệu vào ERP và hiển thị dữ liệu lên màn hình theo dõi sản xuất tức thời (real-time). Trực quan, sinh động, quản lý hiệu quả.

02

Máy quét mã vạch di động giúp nhân công dễ dàng ghi nhận các thông tin vào hệ thống, chuyên nghiệp, tiện lợi, nhanh chóng và hạn chế sai xót. Dữ liệu được lưu tức thời vào hệ thống quản lý.

03

Nhà máy thông minh là sự tự động hóa gần như hoàn toàn, chỉ một số công đoạn được thao tác bằng con người. Sắp xếp dây chuyền khép kín làm giảm những công đoạn dư thừa, tăng công suất sản xuất.

04

Việc sắp xếp kho hàng đáp ứng nhu cầu vật tư đầu vào và bán thành phẩm, thành phẩm đầu ra được luân chuyển khoa học, các vị trí lưu kho được đánh số và quản lý để việc truy vết nguồn gốc dễ dàng.

OEE (Hiệu quả thiết bị tổng thể – Overall Equipment Effectiveness) lấy ba nguyên nhân gây mất năng suất sản xuất: Tính khả dụng (Availability), Hiệu suất (Performance) và Chất lượng (Quality), kết hợp để tạo ra các chỉ số cung cấp một cách nhất quán để đo lường hiệu quả của máy móc hoặc quy trình.

  • Yếu tố khả dụng (Availability Factor): Hệ số Khả dụng của chỉ số OEE thể hiện phần trăm thời gian đã lên lịch mà máy móc hoặc quy trình có sẵn để sản xuất. Chỉ số Tính khả dụng là phép đo thời gian hoạt động được thiết kế để loại trừ ảnh hưởng của chất lượng, hiệu suất và các sự kiện thời gian ngừng hoạt động theo lịch trình. Việc phân tích bắt đầu với khoảng thời gian nhà máy của bạn có sẵn để sản xuất. Từ đó, bạn trừ đi số lần tắt máy theo kế hoạch, bao gồm bất kỳ sự kiện nào không có ý định chạy sản xuất (thời gian ngừng hoạt động theo lịch trình). Thiếu hụt thời gian ngừng hoạt động nên bao gồm các sự kiện ngừng sản xuất như thiếu nguyên liệu và lao động, hỏng hóc thiết bị và thời gian thiết lập (Setup time) thiết bị. Thời gian thiết lập thiết bị được bao gồm trong phân tích Tính khả dụng. Mặc dù không thể loại bỏ thời gian thiết lập, nhưng có thể giảm nó xuống. Công thức tính khả dụng:

Tính khả dụng (Availability) = Thời gian hoạt động thực tế (Actual Uptime)/ Thời gian hoạt động theo lịch trình (Scheduled Uptime)

  • Yếu tố hiệu suất (Performance Factor): Hệ số Hiệu suất của chỉ số OEE thể hiện tốc độ mà máy móc hoặc quy trình sản xuất các bộ phận so với tốc độ thiết kế hoặc chu trình tiêu chuẩn. Số liệu này hoàn toàn dựa trên tốc độ sản xuất các thành phẩm và không bị ảnh hưởng bởi tính sẵn có hoặc chất lượng.

Hiệu suất (Performance) = (Tổng số thành phẩm được sản xuất (Total Parts Produced) x Thời gian chu kỳ tiêu chuẩn (Standard Cycle Time)/ Thời gian hoạt động thực tế (Actual Uptime). Trong đó, Tổng thành phẩm được sản xuất (Total Parts Produced) bao gồm các thành phẩm bị loại. Chỉ số Hiệu suất có thể hiển thị tốc độ lớn hơn 100 phần trăm, nhưng khi được sử dụng trong tính toán, nó phải được giới hạn ở 100 phần trăm để hạn chế ảnh hưởng đến phần trăm.

  • Yếu tố chất lượng (Quality Factor): Hệ số Chất lượng (Quality) của chỉ số OEE thể hiện năng suất máy móc hoặc quy trình của các thành phẩm tốt dưới dạng tỷ lệ phần trăm của tổng số thành phẩm được sản xuất. Nó không bị ảnh hưởng bởi Yếu tố Khả dụng hoặc Yếu tố Hiệu suất.

Chất lượng (Availability) = Thành phẩm tốt (Good Parts) / Tổng thành phẩm được sản xuất (Total Parts Produced)

OEE = Khả dụng (Availability) x Hiệu suất (Performance) x Chất lượng (Quality)

Dự án đã hoàn thành

Phần mềm quản lý mua sắm

Quản lý mua sắm, giao nhận, thanh toán hiệu quả

viVietnamese